TỔNG CÔNG TY XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG 5
Mã số thuế: | 0400101919 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | 77 Nguyễn Du - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - TP. Đà Nẵng |
Tel: | 0511-3894414 |
Fax: | 0511.3894420 |
E-mail: | info@cienco5.vn |
Website: | www.cienco5.vn |
Năm thành lập: | 01/01/1995 |
Giới thiệu
Trải qua quá trình xây dựng, phát triển và trưởng thành, giờ đây Tổng Công ty Xây dựng Công trình Giao thông 5 là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong nghành Giao Thông Vận Tải hoạt động trên các lĩnh vực: Xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện; đầu tư kinh doanh khu đô thị, khu công nghiệp; tư vấn thiết kế các công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp… Với đội ngũ cán bộ lãnh đạo, quản lý năng động, sáng tạo; đội ngũ cán bộ khoa học kỹ thuật có trình độ nghiệp vụ và lực lượng công nhân kỹ thuật lành nghề cùng với trang thiết bị hiện đại, đồng bộ…sẽ luôn mang đến cho quý khách hàng sự tin tưởng và hài lòng về các sản phẩm, dịch vụ do chúng tôi cung cấp. Với những mong ước tốt đẹp nhất về sự thành công của các bạn trên con đường kinh doanh, vì ngày mai phát triển, chúng tôi sẵn sàng hợp tác với các bạn trong mọi lĩnh vực. |
|
|
CHỦ TỊCH HĐQT Tổng công ty XDCTGT 5 - CTCP Ông Bạch Ngọc Du |
p…
Tin tức doanh nghiệp
Thôn tin ban lãnh đạo đang cập nhật
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |